Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thin” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) tein; tinh trà, tein,
  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • / ðæn /, Liên từ: hơn (để diễn đạt sự so sánh), Giới từ: (dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh), (dùng sau...
  • / ðen /, Phó từ: khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, tiếp theo, sau đó, về sau, rồi thì, vậy thì, như thế thì, rồi thì; trong trường hợp đó, (dùng sau một giới từ) thời điểm...
  • / θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, Danh...
  • mạch màng mỏng,
  • cryotron màng mỏng,
  • điện tử học màng mỏng,
  • ống mỏng, ống có chiều dày mỏng,
"
  • vật đúc thành mỏng,
  • kết cấu thành mỏng,
  • dầm thành mỏng,
  • tinh bột nấu lỏng,
  • màng dẫn điện mỏng,
  • vật liệu màng mỏng,
  • ống dẫn sóng màng mỏng,
  • đập có lõi mỏng,
  • đập tràn kiểu thành mỏng,
  • tấm mỏng có gờ,
  • đập tràn vỏ mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top