Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tie” Tìm theo Từ (8.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.562 Kết quả)

  • thanh mềm,
  • thanh nối ván khuôn,
"
  • cốt đai dự ứng lực,
  • sự thí nghiệm bơm, sự thử bơm, sự thử bơm thoát nước, sự thử nghiệm bơm nước,
  • gói giò,
  • thanh treo,
  • thanh giằng,
  • thanh liên kết chịu lực, thanh liên kết chịu lực,
  • tà vẹt bị hỏng,
  • tà vẹt bán nguyệt,
  • tà vẹt mối nối ray,
  • tà vẹt thay thế,
  • tà vẹt tam giác,
  • Danh từ: cái kẹp cà vạt,
  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • Danh từ: sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • / ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh), sự cấm đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự ngừng, sự dừng lại (trong công việc,...
  • bulông giữ cữ, bulông nối ghép, bulông lắp ráp, đinh ốc neo,
  • cáp liên kết, cáp nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top