Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turnkey” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´tə:ki¸kɔk /, danh từ, gà tây trống, người huênh hoang, người tự cao tự đại,
  • Danh từ: gà tây mái,
  • / ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con,
  • um-bra thổ nhĩ kỳ,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá",
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thẳng thừng giảm, Từ đồng nghĩa: noun, cold turkey, sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn...
"
  • Danh từ: (thực vật học) ngô,
  • thịt gà tây,
  • Danh từ: màu điều,
  • Danh từ: Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, thỏi mài,
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • xuất khẩu theo phương thức hợp đồng bao trọn,
  • gà tây đã làm sẵn,
  • Thành Ngữ:, to talk turkey, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
  • (v) tháo then, then [tháo then], Ngoại động từ: rút, chèn,
  • dầu đỏ thổ nhĩ kì,
  • tiện bằng máy,
  • dụng cụ quay bánh đà,
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top