Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Farming region” Tìm theo Từ (2.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.074 Kết quả)

  • / 'fɑ:miɳ /, Danh từ: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, Cơ khí & công trình: sự canh tác, Kỹ thuật chung:...
  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
  • sự chặt, sự cứng, sự rắn chắc,
"
  • / ´freimiη /, Danh từ: sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn, Toán & tin: định...
  • / ´fɔ:miη /, Danh từ: sự tạo hình; sự định hình, Xây dựng: sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn, Cơ - Điện...
  • / 'wɔ:miɳ /, sự làm ấm, sự hâm nóng, sự sưởi ấm, sự làm ấm, sự sưởi ấm, sự đun nóng, danh từ, sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, (từ lóng) trận đòn, trận roi, tính từ, làm cho ấm;...
  • / ´a:miη /, Kỹ thuật chung: trang bị, arming circuit, mạch trang bị
  • canh tác bảo vệ đất,
  • nông nghiệp lương thực,
  • Danh từ: sự nuôi thú lấy lông,
  • nông nghiệp ngũ cốc,
  • canh tác xen vụ,
  • Danh từ: hệ thống canh tác luân canh bao gồm một giai đoạn dưới cỏ,
  • nông nghiệp lúa,
  • nghề nuôi trồng hải sản,
  • đất tưới nước thải (ở công trường),
  • Động từ: việc nuôi gia súc,
  • nghề nuôi gia cầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top