Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Farming region” Tìm theo Từ (2.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.074 Kết quả)

  • lưu canh,
  • Danh từ: sự nuôi cá; nghề nuôi cá,
  • Danh từ: sự nuôi thú da lông,
  • nghề nuôi sò,
  • thâm canh,
  • độc canh,
  • trồng rẫy, du canh,
  • nghề làm vườn công nghiệp, việc trồng rau quả (để bán), việc trồng rau quả hàng hóa,
  • canh tác tập thể,
  • nông nghiệp xí nghiệp hóa,
  • Danh từ: (nông nghiệp) hạn canh, canh tác không tưới, phương pháp trồng trọt trên đất khô, trồng trọt khan,
  • Thành Ngữ: quảng canh, extensive farming, quảng canh
  • cơ sở kinh doanh khai thác nông nghiệp,
  • công nghiệp trồng trọt,
  • ngành trồng cây ăn quả, nghề trồng cây ăn trái, nghề trồng rau quả,
  • Danh từ: sự thâm canh, thâm canh,
  • Danh từ: nghề nuôi sò,
  • Danh từ: sự canh tác tự cung tự cấp, nền nông nghiệp tự túc, nông nghiệp mưu sinh, nông nghiệp sinh tồn (không có thừa để xuất khẩu), nông nghiệp tự nhiên, nông nghiệp...
  • canh nông (chất thải), quá trình trong đó chất thải nguy hại có trên mặt hay trong lòng đất được vi khuẩn phân hủy một cách tự nhiên.
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối trồng cây để nguyên gốc rạ cho tơi đất và bón phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top