Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get down to brass tacks” Tìm theo Từ (15.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cast down, vứt xuống, quăng xuống
  • Thành Ngữ:, to grind down, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
  • / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm, người hát giọng trầm, Xây dựng:...
  • đồng thau beta,
  • ống lót đóng sách,
  • đồng thau đáy,
  • danh từ, ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ,
"
  • Tính từ: luôn luôn ủng hộ đường lối của đảng,
  • ống đồng,
  • danh từ, biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)
  • sự mạ đồng,
  • vít đồng thau,
  • dây đồng thau,
  • đồng rèn được,
  • đồng thau parson,
  • đồng thau chất lượng cao,
  • / kræs /, Tính từ: Đặc, dày đặc; thô, thô bỉ, Đần độn, dốt đặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / ´bra:si /, Tính từ: giống đồng thau; làm bằng đồng thau, lanh lảnh (giọng nói), (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược, Danh từ: (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top