Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get down to brass tacks” Tìm theo Từ (15.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get one's own back, (thông tục) trả thù
  • thùng xả,
  • danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao,
  • thợ rèn đồng thau,
  • công việc với đồng thau,
"
  • Danh từ: Đồ trang sức bằng đồng hồ đeo ở bộ yên cương ngựa,
  • Danh từ: Đồng đỏ, Kỹ thuật chung: đồng đỏ, đồng thau đỏ,
  • / tæŋks /, xem tank,
  • Thành Ngữ:, to get sth down to a fine art, làm việc gì một cách thành thạo
  • đồng thau đúc,
  • Danh từ: xưởng đúc đồ đồng,
  • hoàng đồng cứng, đồng thanh,
  • đồng thanh thiếc,
  • đồng thau thiếc,
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top