Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get down to brass tacks” Tìm theo Từ (15.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.037 Kết quả)

  • / fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt,
  • Thành Ngữ:, to climb down, trèo xuống, tụt xuống
"
  • Thành Ngữ:, to drive down, dánh xe dua (ai) v? nông thôn
  • ép xuống,
  • Thành Ngữ:, to live down, để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
  • vặn vít,
  • ngắt, đóng, dừng lại, dừng máy, tắt máy,
  • Thành Ngữ:, to wash down, rửa (bằng vòi nước)
  • Thành Ngữ:, to turn down, g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui (b?c dèn); l?p úp (ch?p dèn...)
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to beat down, đánh trống, hạ
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to push down, xô đổ, xô ngã, đẩy ngã
  • Thành Ngữ:, to tread down, đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
  • hạ xuống, thả cáp, hạ đặt xuống, nối dây, thả dây (cáp),
  • nung chảy, Thành Ngữ:, to melt down, nấu chảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top