Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go backwards” Tìm theo Từ (745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (745 Kết quả)

  • Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / 'bækwəd /, Tính từ: về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, Phó từ ( (cũng) .backwards): về phía sau, lùi, ngược,...
"
  • hàn ngược,
  • nhìn lại công việc đã làm, những thành tựu quá khứ,
  • lò xo phản hồi,
  • / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backcountry , boondocks * , frontier...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • / 'bækwədli /,
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • sự dịch chuyển ngược,
  • tính tương thích ngược,
  • chuyến bay ngược lại,
  • chuyển động lùi, chuyển động ngược,
  • sự in ngược,
  • sự xử lý ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top