Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Had it” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • thuốc gây nghiện,
  • cửa lò,
  • đường hầm tiêu nước, lò nối vỉa thoát nước,
  • hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng), hàm cầu tập quán (tiêu dùng),
  • hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng),
  • mở rộng một hầm lò,
  • Thành Ngữ:, to fall into a habit, habit
  • Idioms: to have free adit, Đi vào thong thả
  • Thành Ngữ:, to admit sb to bail, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
"
  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of some habit, cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • Idioms: to be in the habit of doing sth, có thói quen làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top