Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hankie” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fly off the handle, nổi cơn tam bành
  • cổ xương sên,
  • dây chằng vòng mắt cá ngoài,
  • cá tuyết than thường,
  • ngân hàng ủy thác tiết kiệm,
"
  • tay cầm cho cưa dây thép gigli,
  • tay cầm cho dụng cụ op386 tới op396,
  • tay quay động cơ (để khởi động),
  • Idioms: to have a handle to one 's name, có chức tước cho tên mình
  • Nghĩa chuyên nghành: vòng giữ dụng cụ,
  • vòng mayo giữ dụng cụ,
  • Nghĩa chuyên nghành: tay máy hút với núm tắt và đầu hình nón,
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top