Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haul in” Tìm theo Từ (4.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.176 Kết quả)

  • / hɔ:l /, Danh từ: sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi,...
  • / 'bækhɔ:l /, Danh từ: chuyến hàng về,
  • Địa chất: cự ly vận chuyển, cung độ vận chuyển,
  • đổi hướng phía mũi (gió),
  • kéo (cờ) lên, nâng lên, trục lên,
  • sự vận tải hàng hóa trên bộ, vận tải hàng hóa trên bộ,
  • khoảng cách dài, tầm xa, vận tải đường dài,
  • băng tải gỗ, sự kéo gỗ,
"
  • chuyên chở bằng xe tải,
  • hành trình ngược,
  • Ngoại động từ: (hàng hải) kéo đầy,
  • cặp cầu, lai cặp mạn,
  • đường vận chuyển vật liệu, đường phục vụ, đường vận chuyển đất, đường vào công trường, đường thi công,
  • Danh từ: khoảng cách dài, công việc tốn sức lực, thời gian dài, Tính từ: vận chuyển đường dài, lâu dài, we have a long haul in front of us, trước...
  • khoảng truyền ngắn,
  • Địa chất: sự vận chuyển đá, sự thải đá,
  • kéo căng,
  • hành trình xe máy,
  • / kɔ:l /, Danh từ: màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, Y học: màng chùm đầu, mạc nối lớn, to be born with a caul,...
  • / hɔ:l /, Danh từ: phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top