Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haul in” Tìm theo Từ (4.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.176 Kết quả)

  • hiệu ứng hall thường,
  • paul revere tour,
  • hiệu ứng hall lượng từ, hiệu ứng hall lượng tử, fractional quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử phân số, integral quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử nguyên
  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiệm nhảy có người nhảy nhà nghề,
  • trái phiếu thế chấp địa phương,
  • Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) toà nhà kỷ niệm những người nổi tiếng,
  • cảm biến hall loại cánh chắn,
"
  • nhà xuống giếng lò (mỏ),
  • phòng tang lễ của nhà xác,
  • gian (đặt) lò phản ứng,
  • hàn một nửa,
  • nhà hát hai phòng,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
  • lưu vào bộ đệm,
  • ép lún [sự ép lún],
  • sự cắt, sự khắc, sự khảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top