Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haul in” Tìm theo Từ (4.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.176 Kết quả)

  • / gɔ:l /, Danh từ: tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc hà-lan và một phần thụy sĩ, tên nước pháp cổ, người pháp,
  • / wɔ:l /, Nội động từ: kêu meo meo (mèo),
  • / pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ,
  • / heil /, Danh từ: mưa đá, loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp, Nội động từ: mưa đá, Đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống...
  • Động từ ( Ê-cốt): kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, Danh từ + Cách viết khác :...
"
  • / mɔ:l /, Danh từ: cái vồ lớn, Ngoại động từ: dùng vồ nện, Đối xử thô bạo, Đánh thâm tím, hành hạ, Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), ( danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...), bắp chân, cẳng sau, đùi
  • mạng tải xa,
  • chuyên chở đường dài, vận tải đường dài,
  • chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách),
  • Thành Ngữ:, a long haul, một việc khó khăn dai dẳng
  • đường cong vận chuyển khối đất,
  • vô tuyến tầm xa,
  • hệ thống có mức ngắn, hệ thống có tầm ngắn,
  • giao thông đường ngắn,
  • hạ xuống, thả cáp, hạ đặt xuống, nối dây, thả dây (cáp),
  • chiều dài vận chuyển,
  • phí vận tải đường dài,
  • tuyến bay đường dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top