Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ (15.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.384 Kết quả)

  • sự phân tập trong dải,
  • giao thoa bên trong dải,
  • Idioms: to have sth in prospect, hy vọng về việc gì
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Idioms: to have a bit of a snog, hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
  • Idioms: to have a hankering for a cigarette, cảm thấy thèm thuốc lá
  • Idioms: to have faith in sb, tin, tín nhiệm người nào
  • Thành Ngữ:, to have someone in tow, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
  • Idioms: to have sth in detestation, ghét, gớm, không ưa vật gì
  • Idioms: to have sb in tow, dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai
  • Idioms: to have something in view, dự kiến một việc gì
  • Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • Idioms: to have a broad back, lưng rộng
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • Idioms: to have a grouch on, Đang gắt gỏng
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • Thành Ngữ:, to have a loose tongue, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top