Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have done with” Tìm theo Từ (5.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.779 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • độ rộng vùng,
  • Thành Ngữ:, with one voice, đồng thanh, nhất trí
"
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
  • vùng sóng vỗ mạnh,
  • vùng nửa sóng,
  • Idioms: to have a bone to pick with sb ., có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
  • lò phản ứng một vùng,
  • Thành Ngữ:, to have a bone to pick with somebody, có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy, Địa chất: độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top