Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have done with” Tìm theo Từ (5.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.779 Kết quả)

  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • hệ có một phép tích phân,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • Idioms: to have a chat with sb, nói chuyện bâng quơ với người nào
  • Idioms: to have a flirtation with sb, có quan hệ yêu đương với ai
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula, có đầu hình nón,
  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì
  • Idioms: to have a rumpus with sb, gây lộn, cãi lộn với người nào
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top