Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have done with” Tìm theo Từ (5.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.779 Kết quả)

  • / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và dùng để buộc các bó),
  • / wɪdθ; wɪtθ /, Danh từ: tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vải), (nghĩa bóng) tính chất rộng rãi, chiều (rộng), độ rộng, khoảng rộng, Nguồn...
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • có quyền truy đòi đối với,
  • kiến trúc nón chồng nón,
  • Toán & tin: viết,
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..), (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • / siθ /, liên từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc,
  • / wi∫ /, Danh từ, số nhiều wishes: sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ( số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng...
  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Thành Ngữ:, to run with the hare and to hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top