Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In fine feather” Tìm theo Từ (9.535) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.535 Kết quả)

  • thời tiết tốt,
  • tệp bố, tệp cha, tệp chính, tập tin cha,
  • mây dồn nhiều lúc trời đẹp,
  • / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài trên mũ, ngù, túm tóc dựng ngược (trên đầu), vật rất nhẹ, chỗ nứt (ở mặt...
  • / ´fa:ðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .fathers-in-law, bố vợ; bố chồng,
  • Thành Ngữ:, in high ( full ) feather, phấn khởi, hớn hở
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
"
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • tập tin dữ liệu nội tuyến,
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • ngõ-vào,
  • đường dây vào,
  • Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • đồng trục, song song,
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • / 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, ( số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê, (từ lóng)...
  • / ´faiər¸i:tə /, danh từ, người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật), người hiếu chiến, kẻ hung hăng,
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top