Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inveigh against” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • / in´vei /, Nội động từ: ( + against) công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / in´vi:gl /, Ngoại động từ: dụ dỗ, tán lấy được, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to inveigle someone into...
"
  • / ə'geinst /, Giới từ: chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, Đổi lấy, Cấu...
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • / nei /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Từ đồng nghĩa: verb, nicker , whinny
  • giao hàng thanh toán,
  • bù trừ nhau,
  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • giao phiếu nhận trả,
  • thanh toán khi hàng đến,
  • căn cứ việc hỏi giá,
  • bảo vệ (chống),
  • đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có",
  • trái thớ,
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • thanh toán về các khoản tiền tạm tính,
  • thanh toán dựa theo chứng từ,
  • cơ chủ vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top