Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inveigh against” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • chứng từ đổi chấp nhận,
  • trả tiền trao chứng từ,
  • sự đòi người chở bồi thường,
  • sự trả theo chứng từ, sự trả tiền theo chứng từ,
  • chống lở tuyết,
"
  • sự bảo vệ phòng hỏa hoạn, sự phòng cháy,
  • sự bảo vệ chống tiếng ồn,
  • sự mua bán đối xung để phòng lạm phát,
  • cách nhiệt, được cách nhiệt,
  • số tiền bảo hiểm,
  • sự dự trữ ổn định, an toàn chống mất ổn định,
  • an toàn chống cháy,
  • an toàn chống phá hoại,
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • chứng từ khi thanh toán, chứng từ khi trình phiếu,
  • giao giấy trả tiền (mặt), sự thanh toán (bằng tiền mặt) khi nhận chứng từ, trả tiền mặt khi giao chứng từ, tiền ngay sau khi trao chứng từ,
  • sự đòi người bảo hiểm bồi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top