Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inveigh against” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • Idioms: to have a spite against sb, oán hận người nào, có ác cảm với người nào
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
  • mặt nạ phòng độc, máy hô hấp phòng độc,
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
"
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • Idioms: to have a bias against sb, thành kiến với ai
  • áp lực đất lên tường vây hố đào,
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • Thành Ngữ:, go to war ( against somebody / something ), ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • Idioms: to be up against the law, bị kiện thưa, bị truy tố trước pháp luật
  • đổi đô-la mỹ lấy vàng,
  • lại bùng lên (lửa),
  • thuế lãi vốn khai thác,
  • những lợi ích của việc mua bán,
  • phân phối lại vốn, sự phân chia lãi vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top