Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Long-established” Tìm theo Từ (1.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.071 Kết quả)

  • / ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, long lived isotope, đồng vị sống lâu,...
  • có rãnh dọc,
  • thế thuận lợi trên một quyền chọn mua,
  • chuỗi dài,
  • hằng dài, hằng số dài,
  • Danh từ: (toán học) sự chia trên giấy, chia trên giấy,
  • Danh từ: sự ngu độn,
  • dạng thức dài,
  • chứng khoán tiền vàng dài hạn,
  • Danh từ: khoảng cách dài, công việc tốn sức lực, thời gian dài, Tính từ: vận chuyển đường dài, lâu dài, we have a long haul in front of us, trước...
  • tự bảo hiểm bằng mua kỳ hạn, tự bảo hiểm dài,
"
  • hợp đồng cho thuê dài hạn, sự thuê dài hạn,
  • thanh lý dài,
  • tháng ba dài,
  • Danh từ: thịt người, người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người),
  • mạch dài,
  • tia lửa điện dài, đường phóng điện dài,
  • bệ giá dài,
  • Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
  • vị thế dài ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top