Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lose edge” Tìm theo Từ (2.490) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.490 Kết quả)

  • nêm tháo mối ghép,
  • / edӡ /, Danh từ: lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), Đỉnh, sống (núi...), (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay...
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • sự dán nối,
  • lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa,
"
  • mất mát dự ứng suất do tụt chêm neo,
  • nối kiểu mép tiếp mép (tấm),
  • sự mất trong búp chính,
  • cạnh (bị) vát, cạnh vát, mép lượn,
  • hơn hẳn, vượt trội, độc đáo, lợi thế hơn hẳn, lợi thế độc đáo, lợi thế vượt trội, ví dụ: apple là một công ty có lợi thế hơn hẳn về thiết kế thẩm mỹ
  • giới hạn phân chia, rìa phân chia,
  • / ´edʒ¸boun /,
  • Danh từ: cái bào để bào cạnh,
  • / ´edʒ¸tu:l /, danh từ, dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, to play with edge-tool, đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình
  • chụp có gờ,
  • Địa chất: máy nghiền cán (kiểu trục nghiền, thớt nghiền),
  • vỉa dốc đứng, vỉa dốc nghiêng, Địa chất: vỉa dốc đứng,
  • đầu mút,
  • độ dốc của sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top