Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-ranking” Tìm theo Từ (5.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.342 Kết quả)

  • / ´ræmiη /, Danh từ: sự đầm, sự nện chặt, Cơ - Điện tử: sự đầm, sự lèn chặt, Hóa học & vật liệu: sự giã,...
  • sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • bre & name / mæn'kaɪnd /, Danh từ: loài người, nhân loại, Kỹ thuật chung: nhân loại, loài người, Từ đồng nghĩa: noun,...
"
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
  • độ phân giải thấp,
  • sự hóc, sự bỏ qua, sự trục trặc,
  • / 'blæηkiη /, làm trống, sự làm cho trống, tắt tín hiệu, sự xóa, bán thành phẩm, khuôn, dùi, phôi, sự cắt, sự chắn, sự dập, sự khóa tia, sự khóa, sự triệt, sự xóa chùm, sự cắt, sự dập, blanking...
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • / 'pækiη /, Danh từ: sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng, bao bì, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gắn kín,...
  • Danh từ: sự đưa lên, cái thượng lương, sự nổi lên (khỏi nước), sự đắp cao thêm, bột nở (men bột), chất làm nở, sự dâng lên,...
  • Danh từ: sự phản bội (nghiệp đoàn), sự không vào nghiệp đoàn,
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • / ´ma:skiη /, Danh từ: tấm chắn, tấm che, sự đeo mặt nạ, sự che mặt, sự hoá trang, Toán & tin: che giấu, Xây dựng:...
  • / ´sa:kiη /, Xây dựng: tấm ván mỏng,
  • Tính từ: trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, Danh từ: sự gọi/ bấm chuông, Nghĩa...
  • / 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành, sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự...
  • Danh từ: sự lượn ngoằn ngoèo, sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực), sự kéo bằng cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top