Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mắn” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
  • đốc công, trưởng kíp,
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): phóng viên, người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy,
  • Danh từ: người săn lùng những kẻ phạm tội,
  • Danh từ: Đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã,
  • / ´mæn¸saizd /, tính từ, hợp với một người, vừa cho một người, có kích thước bằng người,
  • Danh từ: năm công (công việc do một người làm trong một năm), năm-người,
"
  • xe tời có buồng ngồi,
  • phòng giới thiệu việc làm,
  • / 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công, ngày công, người ngày,
  • / ¸mæn´i:tə /, danh từ, thú ăn thịt người,
  • tiền tố chỉ một, đơn độc, một mình,
  • Danh từ: người gặt hái,
  • Danh từ: người câu cá (như) rod,
  • Danh từ: người thay phông,
  • Danh từ: thợ tuần đường (đường sắt), thợ tầng mặt (mỏ),
  • Danh từ: người rơm, bù nhìn, người làm chứng bội thệ, kẻ vô danh tiểu tốt, Kinh tế: người nộm, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: thợ lâm trường,
  • Danh từ: người nhảy dù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top