Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paced” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • khung cũi đổ đá trong,
  • cột thập phân nén, mã thập phân nén, thập nhân nén,
  • cọc vật liệu cứng,
  • lối đi lát đá,
  • Tính từ: mặt như mặt khỉ,
  • / ´kwɔri¸feist /, Kỹ thuật chung: đá mặt thô,
  • / 'beibi'feist /, Tính từ: có khuôn mặt tròn trĩnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con,
  • / ¸dʌbl´feist /, Tính từ: dệt hai mặt như nhau (vải), hai mặt, hai lòng, không thành thật, Xây dựng: có hai mặt, Kỹ thuật chung:...
  • / ´i:kwəl¸speist /, Xây dựng: cách đều, (adj) cách đều, có khoảng cách bằng nhau,
  • tường mặt trước,
  • Tính từ: mặt có nếp nhăn,
"
  • máng lề đường,
  • lề đường lát đá,
  • hàng chở có bao bì,
  • trường nén,
  • mối nối nhồi, mối nối có đệm kín,
  • thể tích đã nạp,
  • đá hộc xếp,
  • Tính từ: Được hàn đắp bằng thép, hàn đắp bằng thép, hàn đắp thép, (adj) được hàn đắp bằng thép, được hàn đắp bằng thép,...
  • dầm lưới, rầm lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top