Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parti-colored” Tìm theo Từ (1.502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.502 Kết quả)

  • ba màu,
  • / 'veəri,kʌləd /, như varicolored, Đổi nhiều màu, loang lổ, khác màu, nhiều màu sắc, sặc sỡ,
  • Tính từ: có màu rượu vang,
  • xi-măng màu,
  • đất sét màu,
  • men màu,
  • sơn màu,
  • bút chì màu,
  • Tính từ: màu đồng,
"
  • / ´æʃ¸kʌləd /, tính từ, màu tro,
  • nghe sắc,
  • thủy tinh màu,
  • men màu,
  • giấy màu,
  • / ´hai¸kʌləd /, tính từ, Đỏ bừng, đỏ gay,
  • Tính từ: có màu hoa đào,
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • màu tối [có màu tối],
  • kính đồng màu, thủy tinh đồng màu,
  • thuê bao gọi, bên gọi, bên gọi (điện thoại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top