Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plunge ahead” Tìm theo Từ (2.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.821 Kết quả)

  • / ´plʌndʒ /, Danh từ: sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống (nước...), tắm trong (nước..), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào, đâm đầu...
  • / ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, Giới từ: hơn, vượt, Giao thông &...
"
  • / ´plʌndʒə /, Danh từ: người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ lóng) kẻ đầu cơ, miệng hút (của thợ...
  • hố giảm sức tia cắm,
  • sự phay cắt chìm, sự phay chìm,
  • sự mài ăn vào, sự mài cắt vào,
  • sự phay cắt chìm, sự phay chìm,
  • sự kẹt pittông,
  • rãnh chìm cổ trục,
  • sự nạo chìm,
  • / ´plʌndʒ¸ba:θ /, danh từ, bể bơi sâu (có thể nhào lặn được),
  • điểm đổ (nhào), điểm phá vỡ (sóng),
  • / lʌndʒ /, Danh từ: Đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, Nội động từ: tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu...
  • chứng khoán chào trước,
  • có nguy hiểm trước mặt (tàu, thuyền),
  • hành trình tiến,
  • tới chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • công suất chạy tiến,
  • tuabin chạy tiến (tàu thủy), tuabin chạy tiến (tàu thuỷ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top