Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plunge ahead” Tìm theo Từ (2.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.821 Kết quả)

  • Danh từ: móng (chim ăn thịt), sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than,
  • Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
  • trước thời hạn, trước thời hạn,
  • công ty năng nổ,
  • dịch chuyển về phía trước,
  • bộ đệm nhớ gõ vào,
  • khả năng nhớ gõ vào,
  • tới thật chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thuỷ),
  • cách quãng,
  • kiểm tra trước lệnh,
  • hàng đợi đọc trước,
  • nhìn xa (về kỹ thuật),
  • trường xem trước,
  • / plʌηk /, Danh từ: tiếng gảy đàn tưng tưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng đô la, Ngoại...
  • / ´pə:dʒ /, Danh từ: sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra khỏi đảng...), (pháp lý) sự chuộc tội, sự đền tội; sự minh oan, sự giải (tội,...
  • trước thời hạn, Thành Ngữ:, ahead of time, trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi, trước thời đại
  • sự thử lái khi chạy tiến,
  • chạy chậm về phía trước, tiến chậm,
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top