Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plunge ahead” Tìm theo Từ (2.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.821 Kết quả)

  • Danh từ: sự phô trương ầm ĩ, sự phô trương rầm rộ; sự cố gắng phô trương (nhằm thu hút sự chú ý), sự phung phí tiền bạc,...
  • pittông tiếp liệu,
  • pít tông rỗng,
  • động cơ piston plunger xilanh, tàu một chân vịt,
  • bộ phận cấp liệu kiểu pít tông,
  • vành lắp,
  • pít tông bơm, bơm dâng nước, bơm pittông chìm,
  • sự mài ăn vào, sự mài cắt vào,
  • sư phay chìm, sự phay cắt chìm,
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, Ngoại động từ: làm cho có mép, làm cho có bờ,...
  • đã bít, đã đặt cầu khoan, đã trát kín, đã nút,
  • búa khoan hơi ép, cây nhồi chất trám, người quảng cáo rùm beng (cho một sản phẩm),
  • Danh từ: bộ lông chim,
  • / ´plʌndə /, Danh từ: sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc, vật cướp bóc được, vật ăn cắp được, (từ lóng) lời, lợi nhuận, Ngoại...
  • chuông nhúng,
  • mũi nhọn chày dập,
  • cam đẩy pittông, cam đẩy pít tông,
  • van pittong nhúng, van cần đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top