Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plunge ahead” Tìm theo Từ (2.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.821 Kết quả)

  • tới hết máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • / ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh từ: tín hiệu xuất phát, sự tiến bộ, sự tiến tới, sự cho phép, người...
  • độ trớn khi chạy tiến,
  • vận hành nước,
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • chạy tốc độ trung bình, tiến vừa, tới vừa,
  • tiến chậm (động cơ),
  • / streit-ə´hed /, đi thẳng về phía trước,
  • / ə´hi:p /, phó từ, chất đống, ngổn ngang,
  • truyền tới, Kinh tế: sự được phép làm, xin đánh gởi ngay, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advance , begin ,...
  • tới nửa máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • máy mài ăn đá vào (chạy dao hướng kính),
  • pittông dịch chuyển,
  • máy bơm pittông dài, bơm nhớt dạng pittông, bơm chìm (dưới nước), máy bơm (kiểu) pittông, máy bơm thụt, bơm pittông, bơm pittông dài, bơm loại thoi đẩy, máy bơm kiểu trụ trượt, máy bơm phụt, máy bơm...
  • pittông cản, pittông không tiếp xúc,
  • pittông ống dẫn sóng, trụ trượt ống dẫn sóng, trụ trượt,
  • máy nhào đất sét,
  • Tính từ: có phổi, weak lunged, yếu phổi
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ho lao, người bị bệnh lao phổi,
  • / 'launʤ /, Danh từ: sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top