Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Populations” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • Danh từ: sự bùng nổ dân số (do tỉ lệ tăng dân quá nhanh), Xây dựng: sự bùng nổ dân số, Kinh tế: bùng nổ dân số,...
  • dự báo (về) dân số,
  • mômen tổng quát, mômen của phân phối,
  • dân số cố định,
"
  • dân số nông thôn,
  • dân số tiêu dùng,
  • tập hợp liên tục,
  • dân số lưu động,
  • tập hợp lai giống,
  • số dân không làm việc, số dân phụ thuộc,
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • số người ở tương đương, đương lượng dân cư,
  • tăng trưởng dân số, mức tăng dân số, sự tăng dân số,
  • sự chuyển dân cư, sự di dân,
  • dân số tạm thời,
  • nhân dân lao động,
  • tập hợp hỗn tạp,
  • tổng dân số,
  • dân số đô thị, dân số thành thị,
  • dân số hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top