Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Push ” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • lực đẩy,
  • sào đẩy, thanh đẩy,
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • khởi động bằng trớn xe,
  • tàu lai mạn,
  • hành trình đi xuống (máy xọc răng), hành trình làm việc của máy xọc,
"
  • sự đẩy ngược,
  • / ´puʃ¸bʌtən /, Danh từ: nút bấm (điện...), Toán & tin: nút nhấn, nút nhấn nhả, Điện tử & viễn thông: nút đẩy,...
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy hàng,
  • / ´puʃ¸tʃɛə /, danh từ, ghế đẩy (của trẻ con) (như) stroller,
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • / ´puʃ¸ouvə /, danh từ, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm, người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người dễ thuyết phục,
  • / ´puʃ´pul /, Tính từ: Đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện xoay chiều), Vật lý: sự đẩy kéo, Điện...
  • đẩy ngược,
  • sự chuốt đẩy,
  • xe đẩy tay, xe chở hành lý, goòng đẩy, goòng đẩy tay,
  • công tắc nhấn,
  • băng tích áp lực,
  • cái buông,
  • tấm đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top