Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Push ” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • kiểu nút bấm,
  • công tắc (nút) ấn, công tắc nút ấn, thiết bị chuyển mạch núm bấm,
  • máy điện thoại bấm phím,
"
  • danh sách xuống, danh sách ấn xuống, danh sách đẩy xuống, danh sách ngược,
  • ống kẹp đẩy (ra) (trừ trục chính),
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • Thành Ngữ:, to push off, chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
  • thanh đẩy hình chạc, thanh chịu nén hình chạc (khớp),
  • băng chuyền có cần đẩy, băng tải có cần gạt,
  • điều khiển ấn nút, điều khiển bằng nút bấm,
  • bộ khuếch đại đẩy kéo, bộ khuếch đại cân bằng,
  • kích hai phía,
  • đoàn tàu kéo đẩy, tàu hỏa đẩy kéo,
  • đẩy (cờ),
  • sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển),
  • máy khuếch đại đối xứng,
  • nhà máy tự động hóa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy),
  • Thành Ngữ:, to push up, đẩy lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top