Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on account” Tìm theo Từ (6.455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.455 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
"
  • tài sản ngoài sổ sách,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • loại tài khoản,
  • thị trường kỳ hạn,
  • tài khoản của ..,
  • định kỳ tài khoản,
  • bản sao kê tài khoản,
  • điều kiện thanh toán,
  • báo cáo kế toán năm,
  • tài khoản phụ,
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
  • tài khoản khách hàng,
  • tài khoản chết, tài khoản chết (số dư trên tài khoản của một người đã chết), tài khoản ngừng hoạt động,
  • tài khoản lỗ,
  • tài khoản không hoạt động,
  • Danh từ: tài khoản riêng, Kinh tế: tài khoản rút tiền, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn, tài khoản vãng lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top