Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the question” Tìm theo Từ (18.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.043 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to beg the question, question
  • Idioms: to be out of the question, không thành vấn đề
  • Danh từ: câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, Ngoại động từ: hỏi,...
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Thành Ngữ:, question !, xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi...
  • Thành Ngữ:, the question of the hour, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
  • dập tắt ngọn lửa,
"
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • Danh từ: câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn), Nghĩa chuyên ngành: câu hỏi có tính dẫn dụ, câu hỏi có tính dẫn dụng, Từ...
  • danh từ, thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sĩ (tại hạ nghị viện anh),
  • Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • Thành Ngữ:, to put, ne's
  • Thành Ngữ:, to call in question, question
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top