Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the question” Tìm theo Từ (18.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.043 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, to the letter, chú ý từng li từng tí
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let
  • Thành Ngữ:, to sort out the men from the boys, phân biệt rõ ai hơn ai
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • Thành Ngữ:, to the minute, đúng giờ
  • Thành Ngữ:, to the quick, đến tận xương tuỷ
  • Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác
  • góc chụm âm (hai bánh xe trước), bánh xích, độ doãng (hai bánh xe trước),
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • Thành Ngữ:, to the bad, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
  • Độ gioãng,
  • rạch chân,
  • Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác
  • Thành Ngữ:, to put in for, dòi, yêu sách, xin
  • Thành Ngữ:, to put on dog, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • Idioms: to be out of the red, (giúp ai)thoát cảnh nợ nần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top