Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the question” Tìm theo Từ (18.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.043 Kết quả)

  • Ngoại động từ: hỏi vặn lại, Danh từ: câu hỏi vặn lại,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • vấn đề bỏ ngỏ, vấn đề chờ giải quyết,
  • Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • vấn đề lao động,
  • Danh từ: câu hỏi tu từ,
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • / ´krɔs¸kwestʃən /, Danh từ: câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn, Ngoại động từ: (như) cross-examination,
  • câu hỏi mã hóa,
  • như question-mark,
  • dấu hỏi, Kinh tế: dấu hỏi,
  • Danh từ: (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp, câu hỏi gián tiếp,
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • nêu ra một vấn đề,
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • câu hỏi phân đôi (cho câu trả lời có hoặc không),
  • câu hỏi trực tiếp,
  • Danh từ: câu hỏi phải trả lời bằng một đoạn văn hay một tiểu luận ngắn,
  • Thành Ngữ:, previous question, sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top