Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sagital” Tìm theo Từ (1.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.304 Kết quả)

  • tư bản vô hình,
  • Thành Ngữ: vốn luân chuyển, vốn dễ chuyển thành tiền mặt, liquid capital, vốn luân chuyển
  • vốn pháp định,
  • vốn kinh doanh,
"
  • vốn bằng tiền, vốn tiền mặt,
  • vốn an toàn,
  • cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép phát hành, call for share capital, gọi vốn cổ phần, equity share capital, vốn cổ...
  • vốn thặng dư,
  • tư bản thặng dư,
  • vốn bảo lưu,
  • Danh từ: vốn đầu tư vào một xí nghiệp mới, Hóa học & vật liệu: vốn không đảm bảo, vốn rủi ro (vốn tìm kiếm thăm dò), Xây...
  • vốn chuyên dụng, vốn đặc định,
  • vốn chuyên dùng, vốn đặc định,
  • vốn (cổ phần) chưa gọi, vốn chưa gọi, vốn không phải thu hồi,
  • vốn không thể chuyển thành tiền mặt,
  • vốn vay lãi cao,
  • năng lực sản xuất đã sử dụng,
  • (thủ thuật) cắt bỏ tử cung quaâm đạo.,
  • nút âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top