Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sagital” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sægitəl /, Tính từ: dạng mũi mác, dạng mũi tên, Đối xứng dọc, Danh từ: mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc,
  • đường tiêu, đường tiêu, sagittal focal line, đường tiêu đối xứng dọc
  • elagitanin,
  • / 'sæʤiteitid /, như sagittate,
"
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
  • máy tính digital, máy tính bằng số, máy tính theo số, máy tính chữ số, máy tính số, universal digital computer, máy tính chữ số vạn năng, analog-digital computer, máy tính số tương tự, digital computer system, hệ...
  • giao diện bằng digital, giao diện bằng số, giao diện số, giới diện bằng digital, giới diện bằng số, mặt trời bằng digital, mặt trời bằng số, digital interface controller (dic), bộ điều khiển giao diện...
  • phép ghi quang, phép ghi quang học, sự ghi quang, digital optical recording (dor), phép ghi quang số, dor ( digitaloptical recording ), phép ghi quang số, digital optical recording, sự ghi quang số, digital optical recording (dor), sự...
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • / ¸didʒi´teilin /, Danh từ: (y học) đigitalin, Kỹ thuật chung: đigitalin,
  • mạch số, digital circuit multiplicating equipment, thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication (dcm), ghép mạch số, digital circuit multiplication equipment (dcme), thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication...
  • điều khiển số, sự điều khiển số, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control and interface unit (dciu), khối giao diện và điều khiển số, digital control box, hộp...
  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
  • bộ xử lý tín hiệu, advanced signal processor (asp), bộ xử lý tín hiệu tiên tiến, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số-dsp, dsp ( digitalsignal...
  • chuỗi dữ liệu digital, dòng dữ liệu digital,
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • tín hiệu điều khiển digital, tín hiệu điều khiển digital,
  • tiếng ồn giả, tạp âm giả, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả bằng số, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả số hóa
  • tiếng nói dạng số, tiếng nói số, multi-destinational digital speech interpolation (tdma) (mdsi), phép nội suy tiếng nói số nhiều đích (tdma), nonlinear digital speech, tiếng nói số phi tuyến tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top