Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sortir” Tìm theo Từ (429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (429 Kết quả)

  • Danh từ: ( scốtlen) người ăn chực nằm chờ,
  • / ´sɔ:did /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa; dơ dáy (về tình trạng, địa điểm..), hèn hạ, bần tiện; tham lam, keo kiệt, hám lợi (về người, thái độ..), (sinh vật học) bẩn,...
  • phần, đoạn,
  • Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • máy lựa sỏi, máy sàng đôi,
  • Danh từ: vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, Ngoại động từ: trát vữa vào, nã súng cối vào, Hóa học & vật liệu:...
  • xoáy, chảy rối,
  • bộ phana loại thẻ, bộ sắp xếp séc,
"
  • phòng ngủ, Danh từ: phòng ngủ (ở thư viện),
  • Tính từ: (hoá học) xobic, sorbic acid, axit xobic
  • đồng mô thủ công,
  • khung sắp xếp slide,
  • cung động m ạch chủ,
  • lỗ động mạch chủ,
  • thoi động mạch chủ,
  • nước axít nitric,
  • sắp xếp đĩa, sắp trên đĩa,
  • vữa xi măng cải tiến, Địa chất: vữa ximăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top