Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Supervisors” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • ghi chép kiểm tra,
  • nhân viên giám quản,
"
  • sự thẩm tra có tính giám sát,
  • hội đồng giám thị,
  • sự kiểm tra giám sát, điều khiển giám sát, giám sát từ xa, bộ điều khiển giám sát, điều khiển từ xa, giám sát, supervisory control and data acquisition (scada), tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát,...
  • chức năng giám sát,
  • thủ tục giám sát,
  • các tín hiệu giám sát,
  • hệ giám sát, hệ kiểm tra,
  • bộ bấm giờ kiểm tra, bộ bấm giờ quản đốc, bộ định thời giám sát,
  • người giám sát khách hàng,
  • bộ giám sát mạng,
  • bộ giám sát chương trình,
  • quyền giám sát,
  • mật khẩu giám sát,
  • chương trình giám sát,
  • trạng thái giám sát,
  • cung trưởng,
  • trưởng kho,
  • người giám sát nghiệp vụ (quảng cáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top