Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tear ” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi
  • Thành Ngữ:, to tear off, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
"
  • bao bì xé mở,
  • Thành Ngữ:, to tear at, kéo mạnh, giật mạnh
  • sự bóc chỗ nối,
  • sức bền gãy, sức chịu đứt,
  • nắp có tai xé,
  • Thành Ngữ:, to tear out, nhổ ra, giật ra, xé ra
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • hội chứng nước mắt cá sấu,
  • hao mòn hiện vật,
  • tỷ lệ hao mòn,
  • hao mòn tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, to tear something up, xé nát (một tài liệu..)
  • Thành Ngữ:, to tear to rag, xé rách rả tơi
  • Thành Ngữ:, to tear one's hair, vò đầu bứt tóc, tức giận
  • Thành Ngữ:, to gulp back one's tears, nuốt nước mắt, cố nén nỗi khổ đau
  • Idioms: to go full tear, Đi rất nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top