Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thus far” Tìm theo Từ (4.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.960 Kết quả)

  • / ðʌs /, Phó từ: theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, theo đó, vì thế, vì vậy, he's the eldest son and thus heir to the title, Ông ta là con trai cả, vì thế là người thừa kế tước...
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch, ngã uỵch, Ngoại động từ: đập vào, thud against...
  • / θʌg /, Danh từ: (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần), kẻ tội phạm; côn đồ hung dữ, du côn, ác ôn, Từ...
  • thứ năm ( thursday),
"
  • thứ năm ( thursday),
  • cây muốirhus,
  • cây muối độc,
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • sơn nhật (tự nhiên),
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Danh từ: trại nuôi thú lấy lông,
  • Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • Danh từ: trại nuôi thú da lông,
  • điều này,
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • có hiệu lực trong tháng này,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top