Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thus far” Tìm theo Từ (4.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.960 Kết quả)

  • trong chừng mực ấy,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • các đặc tính kết nối truyền thông,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / 'feərou /, Danh từ: (đánh bài) lối chơi bài faro,
  • / ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization),
  • / fɪər /, Danh từ: sự sợ, sự sợ hãi, sự kính sợ, sự lo ngại; sự e ngại, Động từ: sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ, Cấu...
  • Danh từ: người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia,
  • các đặc tính kết nối truyền thông,
  • Thành Ngữ:, this has come to stay, cái này có thể coi là vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • phân tích trường xa,
  • viễn thị,
  • Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
  • Tính từ: phi thường, thần kỳ, fab strength, sức mạnh thần kỳ
  • / fa:m /, Danh từ: trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm-house, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt,...
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • / faiə /, Danh từ: quyền thuê đất vĩnh viễn, người có quyền hưởng dụng suốt đời, người được thừa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top