Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toiles” Tìm theo Từ (956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (956 Kết quả)

  • / ´tailə /, Danh từ: thợ lợp ngói; thợ lát đá,
  • / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa), Dệt may: voan,
  • / ´ɔild /, tính từ, có tra dầu, (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say,
  • các điện cực,
  • / teilz /, Kỹ thuật chung: phế liệu, quặng đuôi, enrichment tails, phế liệu đã làm giàu
  • / taild /, Kỹ thuật chung: bảng, ngói, lát, lợp, gạch hoa, gạch men, tấm, split tiled roof, mái ngói phẳng, tiled roof, mái lợp ngói, tiled roof, mái ngói, tiled roof ( tile roof ), mái ngói,...
"
  • / ´ɔilə /, Danh từ: tàu chở dầu, người tra dầu, người đổ dầu (vào máy), vịt dầu, cái bơm dầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) áo vải dầu, Cơ...
  • / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top