Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trả” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • vòng thẻ lệnh,
  • cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai,
  • Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • bộ dụng cụ khám điều trị tmh ( đồng bộ),
"
  • thời gian thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ,
  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • niềng/bánh xe tr-denloc,
  • Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng
  • nhóm nhận thực đặc biệt ( tr-45 ),
  • uỷ ban đặc biệt về quản lý (tr-41),
  • thiết bị vô tuyến tư gia người dùng (tr-416),
  • nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (ban-rt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top