Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up to speed” Tìm theo Từ (13.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.856 Kết quả)

  • tăng tốc độ,
  • Danh từ: (thông tục) sự tăng tốc độ, sự làm cho nhanh hơn, sự tăng tốc, gia tốc, sự tăng tốc, sự tăng tốc, a speed-up in the rate...
  • gia tốc, tăng tốc,
  • chạy hết tốc độ,
  • tăng tốc độ,
  • như sweating system,
  • tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
"
  • giảm tốc độ,
  • giảm tốc độ,
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top