Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up to speed” Tìm theo Từ (13.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.856 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to knock up, đánh bay lên, đánh tốc lên
  • chất tải,
  • thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • xếp thành đống, mắc cạn, va vào đá ngầm,
  • kẹp chặt bằng đai ốc,
"
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • Thành Ngữ:, to rattle up, (hàng hải) kéo lên (neo)
  • Thành Ngữ:, to push up, đẩy lên
  • Thành Ngữ:, to ride up, đến bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to reckon up, cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại
  • định vị (chi tiết máy), đặt, đặt, định vị (chi tiết máy), tổ chức, thiết lập, lập chuơng trình,
  • Thành Ngữ:, to send up, làm đứng dậy, làm trèo lên
  • đo lường,
  • Thành Ngữ:, to slack up, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
  • Thành Ngữ:, to sew up, khâu lại
  • chẻ nhỏ,
  • Thành Ngữ:, to study up, học để đi thi (môn gì)
  • Thành Ngữ:, to smash up, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top